Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kim tự tháp



noun
pyramid

[kim tự tháp]
pyramid
Kim tự tháp Ai Cập (được xây dựng từ thiên niên kỷ thứ ba trước công nguyên ) là kỳ quan cổ nhất trong bảy kỳ quan thế giới và là kỳ quan duy nhất còn nguyên vẹn đến ngày nay
The Pyramids of Egypt/The Egyptian Pyramids (built in the 3rd millenium BC) are the oldest of the seven wonders of the world and the only ones remaining intact today



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.